1 | | 2006 International Building Code companion/ R. Dodge Woodson . - New York: McGraw-Hill, 2007. - xvii, 435p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17922 |
2 | | Ai chỉ huy quốc hội / Mark J. Green; Người dịch: Anh Thư . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 391tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005128, VN.018860 |
3 | | Bảo vệ thường dân trong luật nhân đạo quốc tế - Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn: Sách chuyên khảo/ Phạm Hồng Hạnh chủ biên . - H.: Công an nhân dân, 2020. - 279tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: LCV38027, LCV38028, LCV38029, LCV38030, M176879, M176880, PM053836, VV022259, VV87510 |
4 | | Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Người dịch: Hoàng Văn Châu, Trịnh Thị Thu Hương . - H. : Giao thông vận tải, 1999. - 341tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003591 |
5 | | Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải/ Hoàng Văn Châu, Trịnh Thị Thu Hương, Nguyễn Xuân Minh: dịch . - H.: Giao thông vận tải, 1999. - 341tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M85190, VL15987, VL15988 |
6 | | Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế : Song ngữ Anh- Việt . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 357tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.005145, VV.004607 |
7 | | Các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng: Sách tham khảo/ Lê Thúy Quỳnh, Nguyễn Trường Giang: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 115tr.; 19cm. - ( Tủ sách Pháp luật Quốc tế ) Thông tin xếp giá: DM19264, M131235, M131236, M131237, PM029647, VN031746, VV71925, VV71926 |
8 | | Các nguyên tắc tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước - diễn giải / Huỳnh Viết Tấn . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 162tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: M76206, M76207, PM.005146, VN.014893 |
9 | | Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 266tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023288, VN.024882 |
10 | | Các tổ chức quốc tế / Hải Thanh, Hoài Nam . - H. : Pháp lý, 1983. - 242tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.003692 |
11 | | Các văn bản pháp luật về công pháp quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 470tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005144, VN.015915 |
12 | | Các văn kiện quốc tế về quyền con người / Hoàng Văn Hảo, Chu Hồng Thanh: chủ biên . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 288tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M75518, M75519, PM.005147, VL15211, VL15212, VN.014871 |
13 | | Cẩm nang sở hữu trí tuệ: chính sách, pháp luật và áp dụng . - H. : Nxb. Cục sở hữu trí tuệ, 2001. - 460tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PM.024539, VV.007236 |
14 | | Chế độ vùng biển/ G.F.Calinkin; Nguyễn Minh Hải: dịch . - H.: Giao thông vận tải, 1988. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV37178, VV37179 |
15 | | Chính sách, pháp luật trên Biển Đông của Trung Quốc nhìn từ góc độ pháp luật quốc tế: Sách chuyên khảo/ Đồng chủ biên: Nguyễn Bá Diến, Nguyễn Hùng Cường . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 451tr.: bản đồ; 24cm Thông tin xếp giá: VL55722 |
16 | | Công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của tòa án nước ngoài: Sách chuyên khảo/ Bành Quốc Tuấn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26047, M154543, M154544, PM040821, VV013760, VV78877 |
17 | | Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển 1982 . - H.: Pháp lý, 1984. - 218tr.; 26cm Thông tin xếp giá: VL5956 |
18 | | Công ước của liên hợp quốc về luật biển 1982 . - H.: Pháp lý, 1984. - 218tr.; 26cm Thông tin xếp giá: M2393, M2395, VL5957 |
19 | | Cơ chế quốc tế và khu vực về quyền con người: Giáo trình sau đại học/ Chủ biên: Võ Khánh Vinh, Lê Mai Thanh . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 103tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL54303 |
20 | | Cơ chế thực hiện điều ước quốc tế về quyền con người: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Kim Ngân . - H.: Lao động, 2018. - 457tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M170072, M170073, PM049979, VV019652, VV84976 |
21 | | Cuộc hải chiến huyền thoại trên đảo Gạc Ma . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 454tr.: ảnh; 27cm Thông tin xếp giá: DM22816, VL49985, VL49986 |
22 | | Đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo quy định (IUU) trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Hồng Yến chủ biên . - H.: Lao động, 2019. - 355tr.: sơ đồ; 21cm Thông tin xếp giá: M170064, M170065, PM049975, VV019648, VV84972 |
23 | | Giáo trình luật quốc tế / Đoàn Năng . . - H. : Đại học quốc gia, 1997. - 263tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005137, PM.005138, VN.014566, VN.015363 |
24 | | Giáo trình tư pháp quốc tế . - H. : Đại học quốc gia, 1997. - 272tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005165, VN.015364 |
25 | | Giáo trình tư pháp quốc tế / Nguyễn Bá Diễn .. . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 412tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.019860, VN.018819 |
26 | | Giáo trình tư pháp quốc tế/ Nguyễn Bá Diến: chủ biên . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23334, VL23335 |
27 | | Giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên tổ chức thương mại thế giới WTO : Sách chuyên khảo / Hoàng Ngọc Thiết . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004226, VN.021688 |
28 | | Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng con đường tòa án / Nguyễn Vũ Hoàng . - H. : Thanh niên, 2004. - 270tr. : 20cm Thông tin xếp giá: PM.019858, VN.022133 |
29 | | Giới thiệu công ước của Liên hiệp quốc về quyền trẻ em / Vũ Ngọc Bình . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 96tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005148, VN.014890 |
30 | | Hoàng Sa - Trường Sa biển đảo quê hương trong trái tim người Việt Nam . - H.: Thời đại, 2014. - 399tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM22815, M167392, PM035475, VL000117, VL49983, VL49984 |
|